Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Zudem ist es klebbar und schweißbar. |
PVFD cũng có thể dán và hàn được. |
Schweißbar sind auch nahezu alle thermoplastischen Kunststoffe. |
Hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo đều hàn được. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Gut schweißbar und hochglanzpolierbar. |
Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
gut schweißbar |
Có thể hàn tốt |
Schweißbar sind Stahl, Leichtmetalle und Kunststoffe. |
Các vật liệu hàn được là thép, kim loại nhẹ và chất dẻo. |