Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Mit Hilfe der Widerstandsmessbrücke können Widerstände sehr genau gemessen werden. |
Mạch cầu điện trở cho phép đo trị số của các điện trở với độ chính xác rất cao. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Sehr genau (Einsatz vorwiegend zur Kalibrierung bzw. Eichung anderer Druckmessgeräte) |
Rất chính xác (chủ yếu dùng để hiệu chỉnh cũng như đo kiểm các áp kế khác) |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
:: Sehr genau und schnell (hohe Automation/wirtschaftlich). |
:: Rất chính xác và nhanh ( độ tự động hóa cao/kinh tế ). |
Daher kann man mit diesem Verfahren sehr genau arbeiten. |
Do đó có thể gia công rất chính xác bằng phương pháp này. |
Deshalb müssen bei der Härtung die Mischungsverhältnisse sehr genau eingehalten werden. |
Do đó tỷ lệ hỗn hợp phải được giữ rất chính xác trong quy trình biến cứng. |