TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Primärwicklung. Sie besteht aus einem dicken isolierten Kupferdraht mit sehr wenig Windungen (N1 = 100 ... 500). Durch die niedrige Windungszahl wird die Induktivität der Spule verringert.

Cuộn dây sơ cấp có số vòng dây quấn nhỏ (N1 = 100 … 500) và làm bằng dây đồng tiết diện lớn được bọc lớp cách điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sehr wenig Feuchte nehmen z. B. unpolare Kunststoffe wie Polyolefine, Styrolpolymere und Fluorkunststoffe auf.

Các chất dẻo không phân cực như polyolefin, polymer styren và các chất dẻo chứa flo hút ẩm rất ít.

Bei Entgasungsschnecken wird mit sehr wenig bis keinem Staudruck gearbeitet, um einen Masseaustritt aus der Entgasungsöffnung zu verhindern.

Trục vít khử khí hoạt động trong tình trạng hoàn toàn không có hay rất ít áp lực ngược để ngăn nhựa nóng chảy theo đường thoát khí chảy ra ngoài.