Primärwicklung. Sie besteht aus einem dicken isolierten Kupferdraht mit sehr wenig Windungen (N1 = 100 ... 500). Durch die niedrige Windungszahl wird die Induktivität der Spule verringert. |
Cuộn dây sơ cấp có số vòng dây quấn nhỏ (N1 = 100 … 500) và làm bằng dây đồng tiết diện lớn được bọc lớp cách điện. |
Sehr wenig Feuchte nehmen z. B. unpolare Kunststoffe wie Polyolefine, Styrolpolymere und Fluorkunststoffe auf. |
Các chất dẻo không phân cực như polyolefin, polymer styren và các chất dẻo chứa flo hút ẩm rất ít. |
Bei Entgasungsschnecken wird mit sehr wenig bis keinem Staudruck gearbeitet, um einen Masseaustritt aus der Entgasungsöffnung zu verhindern. |
Trục vít khử khí hoạt động trong tình trạng hoàn toàn không có hay rất ít áp lực ngược để ngăn nhựa nóng chảy theo đường thoát khí chảy ra ngoài. |