Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Sie sorgen für einen dauerhaften Korrosionsschutz und geben der Karosserie ein gutes Aussehen. |
Các lớp này dùng để bảo vệ chống ăn mòn lâu dài và tạo cho thân vỏ xe có bề ngoài đẹp. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Diese sorgen für den laminaren, dispersiven und distributiven Mischeffekt. |
Những cánh quạt này tạo ra hiệu ứng trộn thành lớp, phân tán và phân phối. |
Klotzbrücken ermöglichen einen umlaufenden Dampfdruckausgleich und sorgen für den ungehinderten Ablauf von eingedrungenem Regenwasser (Bild 2). |
Các miếng kê cầu nối giúp cân bằng áp suất hơi nước luân chuyển và giúp nướcmưa thấm vào thoát ra dễ dàng. |
Wegweisende Techniken wie z. B. modular aufgebaute Zweischneckenextruder, sowie fünf verschiedene Glättwerksbauformen, sorgen für Zuverlässigkeit und höchste Folienqualitäten. |
Các kỹ thuật tiên phong như môđun máy đùn với thiết kế hai trục vít, cũng như năm bộ phận làm nhẵn khác biệt bảo đảm độ chính xác và chất lượng cao nhất của màng foli mỏng. |
Com - putergestützte werkstoffgerechte Berechnungen, z. B. mit FEM (engl. Finite-Elemente-Methode) sorgen für die Optimierung der Bauteile. |
Việc tính toán vật liệu phù hợp có sự hỗ trợ của máy tính, thí dụ bằng phương pháp phần tử hữu hạn (tiếng Anh: Finite-Element-Method FEM) sẽ giúp tối ưu hóa các bộ phận. |