Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Der Hubtisch sorgt dabei für eine konstante Ablagehöhe. |
Bànnâng đảm bảo chiều cao của chồng tấm luôncố định. |
Der dazwischen entstehende Hohlraum sorgt für die entsprechende Steifigkeit. |
Khoảng trống ở giữa hai lớp tạo nên độ cứng vững tương ứng. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die Streuoptik sorgt für eine gleichmäßige Lichtverteilung. |
Bộ khuếch tán quang tạo ra sự phân bố ánh sáng đồng đều. |
Schmiersystem, dabei sorgt die Ölpumpe für den Stoffumsatz. |
Hệ thống bôi trơn, với bơm dầu đảm nhiệm việc vận chuyển nguyên vật liệu |
Ventilsitzbreite. Sie sorgt für eine gute Abdichtung des Verbrennungsraums. |
Chiều rộng đế xú páp bảo đảm việc bít kín buồng cháy. |