Việt
Sáudi -Piaster dồng pi át Ảrập Xê út.
Südrhodesisches Pfund đồng phun nam Rô đê di.
Đức
SP
£ SP
Sicherheitsprüfungen SP:
Kiểm tra an toàn (SI = Safety Inspections).
v Verwaltung der HU-, AU- und SP-Termine der Kunden
Quản lý các thời hạn GI, EI và SI
v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.
Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).