Việt
chuyên dụng: chuyên gia. liên quan đến chuyên gia
Anh
Specialized
Đức
Spezialisiert
Dabei sind die mehr als 2000 bekannten Arten in aller Regel auf jeweils einen Wirtsorganismus bzw. bestimmte Zellen des Wirtsorganismus spezialisiert (Tabelle 1, Seite 64).
Hiện nay người ta biết có hơn 2.000 loài virus, bình thường mỗi loại chuyên sống trên một sinh vật chủ hoặc một tế bào chủ (Bảng 1, trang 64).
Für kleinere Mengen und spezielle Compounds haben sich Firmen am Markt etabliert, die sich auf die Aufbereitung und Granulierung spezialisiert haben.
Đối với sản lượng nhỏ và các hợp chất đặc biệt, nhiều xí nghiệp có vị trí vững vàng trên thương trường đã chuyên môn hóa trong quá trình chế biến hạt nhựa.
[DE] Spezialisiert
[EN] Specialized
[VI] chuyên dụng: (thuộc) chuyên gia. liên quan đến chuyên gia