TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spezialisiert

chuyên dụng: chuyên gia. liên quan đến chuyên gia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

spezialisiert

Specialized

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

spezialisiert

Spezialisiert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei sind die mehr als 2000 bekannten Arten in aller Regel auf jeweils einen Wirtsorganismus bzw. bestimmte Zellen des Wirtsorganismus spezialisiert (Tabelle 1, Seite 64).

Hiện nay người ta biết có hơn 2.000 loài virus, bình thường mỗi loại chuyên sống trên một sinh vật chủ hoặc một tế bào chủ (Bảng 1, trang 64).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für kleinere Mengen und spezielle Compounds haben sich Firmen am Markt etabliert, die sich auf die Aufbereitung und Granulierung spezialisiert haben.

Đối với sản lượng nhỏ và các hợp chất đặc biệt, nhiều xí nghiệp có vị trí vững vàng trên thương trường đã chuyên môn hóa trong quá trình chế biến hạt nhựa.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Spezialisiert

[DE] Spezialisiert

[EN] Specialized

[VI] chuyên dụng: (thuộc) chuyên gia. liên quan đến chuyên gia