TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spray

chất lỏng phun ra dưới dạng bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spray

spray method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spray

Spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spray

procédé spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spray /LTpre:, spre:], der od. das; -s, -s/

chất lỏng phun ra dưới dạng bụi;

spray /.en (sw. V.; hat)/

bơm; xịt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spray /SCIENCE/

[DE] Spray

[EN] spray method

[FR] procédé spray