Việt
sự đồn trú
sự xếp dặt
sự bô trí
sự đóng quân.
sự xếp đặt
sự bồ' trí
sự trang bị
sự đóng quân
Đức
Stationierung
stationierung /die; -, -en/
sự xếp đặt; sự bồ' trí; sự trang bị;
sự đồn trú; sự đóng quân;
Stationierung /f =, -en/
1. sự xếp dặt, sự bô trí; 2. (quân sự) sự đồn trú, sự đóng quân.