Việt
mit zwanzig Stimmen gegen zehn bei zwei ~ en wurde die Resolution ábgelehnt quyết định đã được thông qua bằng hai mươi phiéu thuận
mười phiếu chống và hai phiếu trắng
sự từ chối không bỏ phiếu
sự bỏ phiếu trắng
Đức
Stimmenthaltung
mit zwanzig Stimmen gegen zehn bei zwei Stimm en wurde die Resolution ábgelehnt
quyết định đã được thông qua bằng hai mươi phiéu thuận, mười phiếu chống và hai phiếu trắng; -
stimmenthaltung /die/
sự từ chối không bỏ phiếu;
sự bỏ phiếu trắng;
Stimmenthaltung /ỉ =, -en:/
ỉ =, -en: mit zwanzig Stimmen gegen zehn bei zwei Stimm en wurde die Resolution ábgelehnt quyết định đã được thông qua bằng hai mươi phiéu thuận, mười phiếu chống và hai phiếu trắng; -