TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ungleichnamige Pole zweier Magneten ziehen sich an, gleichnamige Pole stoßen sich ab.

Những cực khác tên của hai nam châm hút nhau, những cực cùng tên đẩy nhau.

Gleichsinnig stromdurchflossene Leiter ziehen sich an, gegensinnig stromdurchflossene Leiter stoßen sich ab.

Hai dây dẫn có dòng điện đi qua cùng chiều thì hút nhau, và ngược chiều thì đẩy nhau.

Die Körner bestehen aus Kristallen. Die einzelnen Körner stoßen an den Korngrenzen zusammen.

Các hạt gồm nhiều tinh thể, tiếp giáp với nhau bởi những biên hạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn sie gegeneinander prallen, stoßen sie sich gegenseitig ab.

Khi lao vào nhau, chúng xô đẩy lẫn nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P250 Nicht schleifen/stoßen/…/reiben.

P250 Không mài giũa/va chạm/.../hay chà xát.