Việt
cách viết cũ của danh từ Stopp Stop-and-go-Ver kehr
der: sự lưu thông chậm chạp của xe cộ trên đường
Đức
Stop
Bei Start-Stop-Systemen kann das Lüftspiel schon vor dem Motorstart auf ein Minimum verringert
Ở hệ thống khởi động-dừng, khe hở có thể được giảm tới trị số nhỏ nhất trước khi khởi động động cơ.
Diese Ventile sind für höhere Druckbelastungen und für stärkere Wärmeentwicklung geeignet, die durch schnelle Fahrt, Überladung und Stop-and-Go-Verkehr bei Transportern entstehen.
Loại van này thích hợp để chịu áp suất lớn, phát nhiệt nhiều do chạy nhanh, chở quá tải và chế độ vận hành dừng-khởi chạy của ô tô tải.
Maschinentisch Stop, Eilgang
Dừng, chuyển động nhanh bàn máy (gia công)
Stop /[stop]/
cách viết cũ của danh từ Stopp (3) Stop-and-go-Ver kehr [ stopand gou; ; ]; der: sự lưu thông chậm chạp của xe cộ trên đường (và thường phải phanh lại rồi chạy tiếp);