TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

streck

drawing frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

streck

Streck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streckwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

streck

banc d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc d'étirage à barrettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Streck- und Spritzblasen werden gespritzte Vorformlinge nochmals erwärmt und zu Flaschen umgeformt.

Trong thổi kéo và thổi phun, phôi định dạng trước bằng đúc phun, được gia nhiệt lần và biến dạng thành chai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streck,Streckwerk /TECH,INDUSTRY/

[DE] Streck; Streckwerk

[EN] drawing frame

[FR] banc d' étirage; banc d' étirage à barrettes