Việt
ổ ngũ ổ bánh mì trắng
ổ bánh mì rắc nho khô
ổ bánh mì trắng
Đức
Stuten
stuten /der; -s, - (landsch.)/
ổ bánh mì rắc nho khô;
ổ bánh mì trắng;
Stuten /m -s, = (th/
ổ ngũ) ổ bánh mì trắng,