TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

th

Th

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thór thori.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Technische Hochschule trường đại học kĩ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

th

Th

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 unit of heat or megacalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

th

Th

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 thermie oder Megakalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

th

mégacalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

th

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu bestimmen sind die einzustellende Drehzahl n und die Hauptnutzungszeit th.

Hãy xác định số vòng quay n và thời gian sử dụng chính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 thermie oder Megakalorie,th /TECH/

[DE] 1 thermie oder Megakalorie; th

[EN] 1 unit of heat or megacalorie

[FR] mégacalorie; th; thermie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Th /Ũ. rin.gen ['ty:rirjan]; -s/

một bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Th

Thór(ium) (hóa) thori.

TH

Technische Hochschule trường đại học kĩ thuật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Th /nt/HOÁ/

[EN] Th (thorium)

[VI] Th