Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Kunststoffe, allgemein (PE, PP, PVC u. a.) |
Chất dẻo, tổng quát (PE, PP, PVC v.v.) |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Schwefel, Zinkoxid u. a. Chemikalien (6%) |
Lưu huỳnh, oxid kẽm và các hóa chất khác (6%) |
Ruß, Kohlenstoff, Silicat, Kreide u. a. (30%) |
Muội than, carbon, silicat, phấn vôi v.v. (30%) |
Als verfahrensspezifische Parameter sind u. a. zu nennen: |
Những thông số riêng cho phương pháp gồm có: |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Dazu zählen u. a.: |
Chúng bao gồm một số điểm sau: |