Anwendung (Bild 2): Klebstoff, umgießen von Teilen der Elektronik, glasfaserverstärkte Kunststoffe. |
Ứng dụng (Hình 2): Keo dán, lớp đúc bao quanh bảo vệ các chi tiết điện tử, chất dẻo được gia cường bằng sợi thủy tinh. |
:: Aus-, Ein- und Umgießen |
:: Đúc bên ngoài, đúc bên trong và đúc bao quanh |