Việt
bản ghi duy nhất
vật độc nhất
bản duy nhất còn lại
bản nguyên thủy độc nhất
Anh
unique record
Đức
Unikat
unikat /[uni'ka:t], das; -[e]s, -e/
vật độc nhất; bản duy nhất còn lại (Unikum);
bản nguyên thủy độc nhất;
Unikat /nt/VẼ_KT/
[EN] unique record
[VI] bản ghi duy nhất