Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
oberer Rahmen/ unterer Rahmen |
Khung trên/ Khung dưới |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Früher: unterer Heizwert |
Trước kia: Trị số gia nhiệt dưới |
Unterer Grenzwert, geschlossen, aus |
Trị số giới hạn dưới, đóng, tắt |
Unterer Grenzwert, aus, geschlossen |
Trị số giới hạn dưới, tắt, đóng |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Unterer Kühlflüssigkeitskasten. |
Ngăn dưới chất lỏng làm mát. |