TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

oberer Rahmen/ unterer Rahmen

Khung trên/ Khung dưới

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Früher: unterer Heizwert

Trước kia: Trị số gia nhiệt dưới

Unterer Grenzwert, geschlossen, aus

Trị số giới hạn dưới, đóng, tắt

Unterer Grenzwert, aus, geschlossen

Trị số giới hạn dưới, tắt, đóng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterer Kühlflüssigkeitskasten.

Ngăn dưới chất lỏng làm mát.