Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
(Wärmeaustauscher, Behälterbeheizungen usw.) |
(Thiết bị trao đổi nhiệt, gia nhiệt bể chứa v.v.) |
Drosselgeräte (Messblenden usw.) |
Máy tiết lưu (dùng màng chắn đo v.v.) |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Heizkeilschweißen, Muffenschweißen usw. |
Hàn que chêm nóng, hàn khớp mối v.v… |
Infrarotschweißen, Laserschweißen usw. |
Hàn tia hồng ngoại, hàn tia laser v.v… |
Rotationsreibschweißen, Ultraschallschweißen usw. |
Hàn ma sát quay tròn, hàn siêu âm v.v |