TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utopismus

chủ nghĩa không tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm không tưđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định không tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa không tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu hướng không tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

utopismus

Utopismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

utopismus /der; -, ...men/

điều tưởng tượng; dự định không tưởng;

utopismus /der; -, ...men/

(o Pl ) chủ nghĩa không tưởng; xu hướng không tưởng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Utopismus /m =, -men/

1. chủ nghĩa không tưỏng; 2. quan niệm không tưđng.