Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
In den reicheren Ländern der Erde werden die pflanzlichen Proteine für die menschliche Ernährung häufig noch zusätzlich „veredelt" und in Form hochwertiger Proteine in der Milch, in Eiern und im Fleisch angeboten. |
Ở các nước giàu trên thế giới, các protein thực vật cho dinh dưỡng con người còn được “tinh chế” thêm và được cung cấp dưới dạng protein chất lượng cao trong sữa, trứng và thịt. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die Oberfläche der DX-Stähle ist außerdem durch verschiedene Beschichtungen wie Reinzink, Zink- Eisen-Legierung veredelt. |
Ngoài ra chất lượng bề mặt của thép DX cũng được tăng lên bằng các lớp phủ tráng khác biệt như thiếc nguyên chất, hợp kim thiếc-sắt. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
8. Welche Gründe können vorliegen, wenn Kunststoffoberflächen veredelt werden? |
8. Hãy liệt kê lý do vì sao bề mặt chất dẻo được xử lý để tăng chất lượng và giá trị? |
Zur Erhöhung der Maßhaltigkeit können die Folien beispielsweise durch Tempern veredelt werden. Damit lassen sich Spannungen in der Folie beseitigen. |
Thí dụ để làm tăng độ ổn định kích thước, có thể nâng cao chất lượng màng bằng phương pháp ủ, qua đó ứng suất bên trong màng được loại trừ. |