TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sehr viele Kunststoffe werden vor ihrer Verarbeitung mit Zuschlagstoffen oder Additiven vermengt.

Có rất nhiều loại chất dẻo được pha trộn các chất phụ gia hoặc chất độn trước khi gi công.

Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.

Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.