TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das explosive Wachstum der Erdbevölkerung, vor allem durch den raschen Rückgang der Sterblichkeitsrate bedingt, verschärft die weltweit bestehenden Probleme zusätzlich.

Sự bùng nổ dân số địa cầu, chủ yếu do tỷ lệ tử vong giảm xuống, khiến các vấn đề tồn tại trên thế giới càng nghiêm trọng hơn nữa.