Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Sie haben eine gute Wärmeleitfähigkeit und sind verschleißfest. |
Hợp kim này dẫn nhiệt tốt và có độ bền mài mòn cao. |
Durch das Härten werden Stähle hart und verschleißfest (Bild 3) gemacht. |
Tôi là quy trình làm thép trở nên cứng và chịu mài mòn tốt hơn (Hình 3). |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Durch Salzbadnitrieren wird ihre Randschicht verschleißfest. |
Qua khâu thấm nitơ trong bể muối, lớp bề mặt có độ chống mài mòn tốt. |
Sie ist sehr verschleißfest und hat gute Notlaufeigenschaften. |
Loại bạc này có tính chịu đựng hao mòn cao và tính năng chạy khẩn cấp tốt. |
Sie sind verschleißfest und haben eine gute Wärmeleitfähigkeit und Temperaturbeständigkeit. |
Vật liệu này có tính chống mài mòn, có độ dẫn nhiệt và chịu nhiệt tốt. |