TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie haben eine gute Wärmeleitfähigkeit und sind verschleißfest.

Hợp kim này dẫn nhiệt tốt và có độ bền mài mòn cao.

Durch das Härten werden Stähle hart und verschleißfest (Bild 3) gemacht.

Tôi là quy trình làm thép trở nên cứng và chịu mài mòn tốt hơn (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Salzbadnitrieren wird ihre Randschicht verschleißfest.

Qua khâu thấm nitơ trong bể muối, lớp bề mặt có độ chống mài mòn tốt.

Sie ist sehr verschleißfest und hat gute Notlaufeigenschaften.

Loại bạc này có tính chịu đựng hao mòn cao và tính năng chạy khẩn cấp tốt.

Sie sind verschleißfest und haben eine gute Wärmeleitfähigkeit und Temperaturbeständigkeit.

Vật liệu này có tính chống mài mòn, có độ dẫn nhiệt và chịu nhiệt tốt.