Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Ein Vorratsbehälter B01 versorgt zwei Aufheizgefäße mit Lösemittel. |
Một bình dự trữ chứa dung dịch B01 cung cấp hai bình làm nóng (dây sưởi) với dung môi. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Welche Bauteile versorgt das Kraftstoffpumpenrelais mit Strom? |
Những bộ phận nào cung cấp điện cho rơle điều khiển bơm nhiên liệu? |
Der Ladestrom versorgt das Bordnetz mit elektrischer Energie. |
Dòng điện từ máy phát nạp điện cho ắc quy và đồng thời cung cấp điện cho các hệ thống điện trên xe. |
Die Bordnetzbatterie versorgt sämtliche elektrischen Verbraucher mit Energie. |
Ắc quy còn lại sẽ cung cấp điện cho tất cả các thiết bị tiêu thụ điện trên xe. |
Er wird von K1 Klemme 87 mit Plus versorgt. |
Cơ cấu chỉnh được cung cấp điện nguồn từ đầu kẹp 87 của rơle K1. |