TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Vorratsbehälter B01 versorgt zwei Aufheizgefäße mit Lösemittel.

Một bình dự trữ chứa dung dịch B01 cung cấp hai bình làm nóng (dây sưởi) với dung môi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Bauteile versorgt das Kraftstoffpumpenrelais mit Strom?

Những bộ phận nào cung cấp điện cho rơle điều khiển bơm nhiên liệu?

Der Ladestrom versorgt das Bordnetz mit elektrischer Energie.

Dòng điện từ máy phát nạp điện cho ắc quy và đồng thời cung cấp điện cho các hệ thống điện trên xe.

Die Bordnetzbatterie versorgt sämtliche elektrischen Verbraucher mit Energie.

Ắc quy còn lại sẽ cung cấp điện cho tất cả các thiết bị tiêu thụ điện trên xe.

Er wird von K1 Klemme 87 mit Plus versorgt.

Cơ cấu chỉnh được cung cấp điện nguồn từ đầu kẹp 87 của rơle K1.