TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichthärtende Harze bieten viele Vorteile.

Nhựa được làm cứng bằng ánh sáng có nhiều ưu điểm.

Viele Spritzgießmaschinen besitzen veränderbare Arbeitsstellungen.

Nhiều máy đúc phun có những vị thế hoạt động có thể thay đổi được.

Daneben gibt es viele Sonderverfahren.

Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glykosyliert sind die meisten Biomembranproteine, Antikörper, viele Proteinhormone, Blutgruppenbestandteile und viele Enzyme.

Phần lớn protein màng tế bào, kháng thể, nhiều loại protein hormone, thành phần của nhóm máu và nhiều loại enzyme.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ viele Kompensatoren nötig

Cần tương đối nhiều khớp nối giãn nở