Lichthärtende Harze bieten viele Vorteile.
Nhựa được làm cứng bằng ánh sáng có nhiều ưu điểm.
Viele Spritzgießmaschinen besitzen veränderbare Arbeitsstellungen.
Nhiều máy đúc phun có những vị thế hoạt động có thể thay đổi được.
Daneben gibt es viele Sonderverfahren.
Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.
Glykosyliert sind die meisten Biomembranproteine, Antikörper, viele Proteinhormone, Blutgruppenbestandteile und viele Enzyme.
Phần lớn protein màng tế bào, kháng thể, nhiều loại protein hormone, thành phần của nhóm máu và nhiều loại enzyme.
Relativ viele Kompensatoren nötig
Cần tương đối nhiều khớp nối giãn nở