TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vom =

uon dem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vom 11 =

vor den

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vom =

vom =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vom 11 =

vom 11 =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verarbeitungsparameter vom Innenmischer.

:: Thông số gia công của máy trộn trong.

:: Verarbeitungsparameter vom Walzwerk.

:: Thông số gia công của hệ thống ru lô.

Zuführung vom Innenmischer

Nạp liệu từ máy trộn kín

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vorschub ist vom Bohrerdurchmesser, vom zu bearbeitenden Werkstoff und vom Bohrverfahren abhängig.

Vận tốc dẫn tiến phụ thuộc vào đường kính mũi khoan, vật liệu gia công và phương pháp khoan.

Bremsdruck vom Fahrer.

Áp suất phanh từ người lái xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vom =

uon dem.

vom 11 =

vor den