Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Die Zahnrücken werden von außen nach innen schmaler. |
Mặt sau răng hẹp dần từ bên ngoài vào bên trong. |
Sie benötigen keine Schalterbetätigung von außen. Sie reagieren selbstständig. |
Các cảm biến này tự phản ứng mà không cần tác động từ bên ngoài. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Die Watte verhindert beim Pipettieren eine Kontamination von außen. |
Khi hút, bông gòn ngăn cản ô nhiễm từ bên ngoài. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Wärmeübergang nach oder von außen: |
Sự truyền nhiệt ra bên ngoài hay từ bên ngoài: |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
:: Keine Wärmezufuhr von außen |
:: Không cần gia nhiệt từ bên ngoài |