TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trägerbahn wurde vorher mit Heizstrahlern vorgewärmt.

Băng nền được làm nóng trước bằng bộ phận phát xạ nhiệt.

Dabei werden die Teile mittels so genannten Verbindern mit dem Rahmenverschraubt, wobei sie vorher mit einen Ausklinkfräser der Kontur des Verbinders angepasst werden.

Qua đó các thanh được bắt vít với khung bằng những chi tiết nối; trước đó các thanh này đã được cắt phù hợp với hình dáng của chi tiết nối bằng máy phay nhả khớp.