TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasch

sự hướng dẫn cách giặt giũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn cách tẩy rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giặt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu rửa mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bàn giặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn nhỏ để chùi rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn chà người khi tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nhát gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ hèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da có thể giặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wasch

Wasch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzyme in Wasch- und Reinigungsmitteln.

Các enzyme trong bột giặt và chế phẩm làm sạch.

Der Rest verteilt sich auf die Einsatzbereiche Wasch- und Reinigungsmittel, Textil- und Lederindustrie sowie pharmazeutische Industrie (Bild 1).

Phần còn lại được phân phối cho các lĩnh vực ứng dụng giặt và làm sạch, công nghiệp vải, da và dược phẩm (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasch- & Kühlanlage

Hệ thống rửa và làm nguộ

• Wasch- und Filterverfahren bei reinen Aerosolen.

• Thiết bị rửa và lọc khí áp dụng cho sol khí thuần túy.

Die Wasch- und Kühlwässer müssen behandelt werden, um eine Umweltgefährdung zu vermeiden.

Nước rửa và nước làm nguội phải được xử lý để tránh ô nhiễm môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasch /an.lei.tung, die/

sự hướng dẫn cách giặt giũ; sự hướng dẫn cách tẩy rửa;

wasch /bar (Adj.)/

có thể giặt được;

Wasch /be.cken, das/

chậu rửa mặt; bồn rửa;

Wasch /brett, das/

cái bàn giặt;

Wasch /.lap.pen, der/

khăn nhỏ để chùi rửa; khăn chà người khi tắm;

Wasch /.lap.pen, der/

(ugs abwertend) người nhát gan; kẻ hèn (Feig ling, Schwächling);

Wasch /.le .der, das/

da có thể giặt;