Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.
Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.
v Weiß: Austauschen (Change)
Màu trắng: Thay bình
Blau-Weiß-Selektion.
Blue-white screening.
weiß: Sauerstoff (oxidierend)
Trắng: Oxy (oxy hóa)
Lichtstrahl (weiß)
Tia sáng (trắng)