TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weiß: Austauschen (Change)

Màu trắng: Thay bình

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Blau-Weiß-Selektion.

Blue-white screening.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

weiß: Sauerstoff (oxidierend)

Trắng: Oxy (oxy hóa)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtstrahl (weiß)

Tia sáng (trắng)