Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
MF Formmassen können zu Produkten in weißen und hellen Farbtönen verarbeitet werden. |
Phôi liệu MF có thể được gia công thành các sản phẩm có màu trắng và sáng. |
Chuyện cổ tích nhà Grimm |
Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, riefen die zwei weißen Täubchen: |
Khi hai người cưỡi ngựa qua cây dẻ, đôi chim câu hót: |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Dunkle Werkstoffe kann man mit Kreide weißen. |
Vật liệu màu đậm có thể được vạch dấu với phấn vẽ. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Sie sind blau mit weißen Spitzen. |
Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Tabelle 1: Produkte der weißen Biotechnik |
Bảng 1: Sản phẩm của kỹ thuật sinh học trắng |