Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Das ist dann besonders problematisch, wenn es sich um essenzielle Aminosäuren handelt. |
Điều này sẽ trở thành một vấn đề lớn, nếu chúng là các amino acid thiết yếu. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Wenn es die Fertigung zulässt, wird mit anliegender Düse gefahren. |
Khi điều kiện sản xuất cho phép, vòi phun sẽ được di chuyển sát vào mâm kẹp khuôn. |
Wenn es möglich ist, wird mit anliegender Düse gefertigt. Dies ergibt eine Zykluszeitverkürzung. |
Nếu có thể, vòi phun nên được thiết kế nằm kề để giúp rút ngắn thời gian chu trình. |
Sie eignen sich insbesondere dann, wenn es um hohe Zug-/Druckfestigkeiten bei untergeordneter Steifigkeit geht. |
Chúng đặc biệt thích hợp vớinhững đòi hỏi về độ bền kéo, độ bền nén cao và đồng thời độ cứng vững không quan trọng. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Öl hat eine niedrige Viskosität und damit einen geringeren Verformungswiderstand, wenn es dünnflüssig ist, eine hohe Viskosität, wenn es zähflüssig ist. |
Khi dầu loãng thì độ nhớt thấp, nghĩa là sức bền biến dạng nhỏ, khi dầu sệt, độ nhớt cao. |