TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Hochtemperatursalz setzt sich wie folgt zusammen:

Thành phần muối nhiệt độ cao:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie informieren den Fahrer wie folgt:

Chúng thông tin cho người lái xe như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die drei Lufttrocknungsverfahren funktionieren wie folgt:

Ba phương pháp làm khô không khí hoạt động như sau:

Der Ablauf des Galvanisierens ist wie folgt:

Quá trình mạ điện giải diễn tiến như sau:

Die allgemeine Summenformel ergibt sich daher wie folgt:

Công thức phân tử chung của alkin vì thế như sau: