TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zangen

kìm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kìm căng dây

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

zangen

nippers

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

pliers

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

draw-tongs

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

walings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross beams

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zangen

Zangen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandstraken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zangen

pince à tirer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

moises

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden mit entsprechenden Kabeln über isolierte Zangen an die zu prüfende Batterie angeschlossen, wobei diese im Fahrzeug eingebaut bleiben kann.

Thiết bị này được nối tới ắc quy qua dây cáp với kẹp cách điện, trong lúc ắc quy vẫn có thể còn gắn trong xe.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aber es waren schon eiserne Pantoffel über Kohlenfeuer gestellt und wurden mit Zangen hereingetragen und vor sie hingestellt.

Nhưng giày sắt đã đặt trên lửa rồi, và được đặt bằng kềm trước chân mụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zangen

[DE] zangen

[EN] walings

[FR] moises

Sandstraken,Zangen

[DE] Sandstraken; Zangen

[EN] cross beams

[FR] traversines

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zangen

[DE] Zangen

[VI] kìm căng dây

[EN] draw-tongs

[FR] pince à tirer

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zangen

[VI] kìm

[EN] nippers, pliers