TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zentrifugieren

ly tâm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ly tâm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm cho ly tâm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự quay ly tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách kiểu ly tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay ly tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zentrifugieren

centrifugation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrifuging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrifugalize

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

centrifuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spin vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zentrifugieren

Zentrifugieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

spinnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schleudern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zentrifugieren

centrifugation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein ähnliches Prinzip nutzt man auch beim Zentrifugieren.

Một nguyên lý tương tự cũng được sử dụng là phương pháp ly tâm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

5 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.

5 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.

1 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.

1 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.

2 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.

2 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.

Bei allen Tätigkeiten muss darauf geachtet werden, dass Aerosolbildung soweit möglich vermieden wird (z. B. beim Umfüllen, Rühren, Hochdruckpressen, Beimpfen, Schütteln, Pipettieren, Zentrifugieren und Arbeiten mit Ultraschall).

Tất cả các hoạt động phải lưu ý tránh tạo ra hỗn hợpa erosol (thí dụ rót, khuấy, ép áp lực cao, tiêm phòng, lắc, hút, ly tâm và các công việc với máy siêu âm).

Từ điển Polymer Anh-Đức

spin vb

spinnen, schleudern; (centrifuge) zentrifugieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentrifugieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

tách kiểu ly tâm; quay ly tâm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentrifugieren /AGRI/

[DE] Zentrifugieren

[EN] centrifugation; centrifuging

[FR] centrifugation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifugieren /nt/P_LIỆU/

[EN] centrifugation, centrifuging

[VI] sự quay ly tâm

Zentrifugieren /nt/THAN/

[EN] centrifuging

[VI] sự quay ly tâm

zentrifugieren /vt/CN_HOÁ, THAN, C_DẺO/

[EN] centrifuge

[VI] ly tâm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zentrifugieren

[EN] centrifugalize

[VI] sự ly tâm, làm cho ly tâm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zentrifugieren

[VI] ly tâm

[EN] centrifugation