Việt
ly tâm
sự ly tâm
làm cho ly tâm
sự quay ly tâm
tách kiểu ly tâm
quay ly tâm
Anh
centrifugation
centrifuging
centrifugalize
centrifuge
spin vb
Đức
Zentrifugieren
spinnen
schleudern
Pháp
Ein ähnliches Prinzip nutzt man auch beim Zentrifugieren.
Một nguyên lý tương tự cũng được sử dụng là phương pháp ly tâm.
5 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
5 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
1 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
1 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
2 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
2 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
Bei allen Tätigkeiten muss darauf geachtet werden, dass Aerosolbildung soweit möglich vermieden wird (z. B. beim Umfüllen, Rühren, Hochdruckpressen, Beimpfen, Schütteln, Pipettieren, Zentrifugieren und Arbeiten mit Ultraschall).
Tất cả các hoạt động phải lưu ý tránh tạo ra hỗn hợpa erosol (thí dụ rót, khuấy, ép áp lực cao, tiêm phòng, lắc, hút, ly tâm và các công việc với máy siêu âm).
spinnen, schleudern; (centrifuge) zentrifugieren
zentrifugieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
tách kiểu ly tâm; quay ly tâm;
Zentrifugieren /AGRI/
[DE] Zentrifugieren
[EN] centrifugation; centrifuging
[FR] centrifugation
Zentrifugieren /nt/P_LIỆU/
[EN] centrifugation, centrifuging
[VI] sự quay ly tâm
Zentrifugieren /nt/THAN/
[EN] centrifuging
zentrifugieren /vt/CN_HOÁ, THAN, C_DẺO/
[EN] centrifuge
[VI] ly tâm
[EN] centrifugalize
[VI] sự ly tâm, làm cho ly tâm
[EN] centrifugation