TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kein Bauteil darf sich dabei plastisch verformenoder zerstört werden.

Không bộ phận nào được phépbị biến dạng dẻo hoặc bị phá hủy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Batterien können zerstört werden.

Cả hai ắc quy này có thể sẽ bị hỏng.

Bei sehr hohen Temperaturen werden sie zerstört.

Ở nhiệt độ rất cao chúng sẽ bị phân hủy.

Das unedlere Metall wird immer zerstört bzw. abgetragen.

Kim loại nào ít quý hơn sẽ bị phá hủy hoặc bị ăn mòn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

ökologisch zerstört

Sinh thái bị phá hủy