Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Kein Bauteil darf sich dabei plastisch verformenoder zerstört werden. |
Không bộ phận nào được phépbị biến dạng dẻo hoặc bị phá hủy. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Beide Batterien können zerstört werden. |
Cả hai ắc quy này có thể sẽ bị hỏng. |
Bei sehr hohen Temperaturen werden sie zerstört. |
Ở nhiệt độ rất cao chúng sẽ bị phân hủy. |
Das unedlere Metall wird immer zerstört bzw. abgetragen. |
Kim loại nào ít quý hơn sẽ bị phá hủy hoặc bị ăn mòn. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
ökologisch zerstört |
Sinh thái bị phá hủy |