TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Letztendlich kann man daraus schlussfolgern,dass die gerichtete Elektronenbewegung, derelektrische Strom, durch das Zusammenstoßen mit den schwingenden Atomrümpfen behindert wird.

Cuối cùng ta có thể kết luận rằng chuyển động có hướng của các electron, tức là dòng điện, bị cản trở vì va chạm do sự dao động của các khung nguyên tử.