TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 data compression

sự ép dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén dữ liệu không mất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 data compression

 data compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compress data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lossless data compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data compacting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data compression /toán & tin/

sự ép dữ liệu

 data compression /điện tử & viễn thông/

nén dữ kiện

 compress data, data compression

nén dữ liệu

lossless data compression, Data Compression

sự nén dữ liệu không mất

 data compacting, data compaction, data compression

sự nén dữ liệu