Việt
sự đình hoạt
sự giải hoạt
Bỏ kích hoạt
Anh
deactivation
deactivation /điện tử & viễn thông/
deactivation /toán & tin/
Deactivation /điện tử & viễn thông/
Bỏ kích hoạt (mã kênh C/I)