echo cancellation
sự triệt tiếng dội
echo cancellation /toán & tin/
sự khử (tín hiệu) dội
Echo Cancellation /điện tử & viễn thông/
xóa tiếng vọng
echo cancellation, echo suppression
loại bỏ tiếng dội
echo cancellation, echo suppression /điện lạnh/
triệt tín dội