TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 negative acknowledge

NAK

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo nhận phủ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 negative acknowledge

 negative acknowledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Negative Acknowledgement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative acknowledge /toán & tin/

NAK

ACK (acknowledgment) là một báo nhận. Khi dữ liệu được truyền dẫn giữa hai hệ thống, đối tượng nhận sẽ phản hồi thông báo khi nhận được dữ liệu. Nếu nhận được các gói dữ liệu không toàn vẹn, nó sẽ gởi tín hiện NAK về cho bên gởi. Lỗi kiểm tra Checksum sẽ xác định gói dữ liệu không toàn vẹn. NAK khác với một ACK thông thường ở chỗ NAK chỉ ra một gói dữ liệu nào đó được nhận trong tình trạng không toàn vẹn. Một tùy chọn trong việc gửi NAK là bên gửi dữ liệu có yêu cầu thông báo nhận hay không. Phương pháp này chỉ tồn tại đối với mạng trong đó bên gởi yêu cầu phải có phản hồi xác nhận. Tuy nhiên, đa số các mạng ngày nay có độ tin cậy rất cao, không cần phải dùng đến phương thức này. Do đó tùy chọn trên cũng không dùng đến.

 Negative Acknowledge, Negative Acknowledgement /điện tử & viễn thông/

báo nhận phủ định