TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 or gate

cổng OR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch HOẶC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch OR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 or gate

 OR gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OR circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OR gate /toán & tin/

cổng OR

 OR circuit, OR gate

mạch HOẶC

 or circuit, OR gate /toán & tin/

mạch OR

Một mạch với hai hoặc nhiều ngõ vào, ít nhất phải có một ngõ vào có mức logich và một ngõ ra có mức logich.