TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quality assurance

QA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảm bảo chất luợng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo hiểm chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo đảm chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quality assurance

 quality assurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 QA

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantity assurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality assurance

QA

 quality assurance

sự đảm bảo chất luợng

 Quality Assurance

bảo hiểm chất lượng

 Quality Assurance /điện tử & viễn thông/

bảo hiểm chất lượng

 QA, quality assurance, quantity assurance

sự bảo đảm chất lượng