TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rem

viết tắt của

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giám sát lỗi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rem

 rem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring error monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rem

viết tắt của

 rem /y học/

viết tắt của

 REM

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 REM /toán & tin/

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 REM /toán & tin/

bộ giám sát lỗi vòng

 REM

bộ giám sát lỗi vòng

 REM, ring error monitor /toán & tin/

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 REM, Ring Error Monitor /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ giám sát lỗi vòng