routing information /toán & tin/
thông tin chọn đường
routing information /toán & tin/
thông tin định tuyến
routing information /điện tử & viễn thông/
thông tin đường truyền
routing information /toán & tin/
thông tin tạo đường truyền
routing information /điện lạnh/
thông tin chọn đường
Routing Information Field, Routing Information /điện tử & viễn thông/
trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)