wide area network /điện tử & viễn thông/
mạng điện rộng
wide area network /y học/
mạng diện rộng
Wide Area Network /y học/
mạng diện rộng
wide area network /y học/
mạng diện rộng-WAN
wide area network /toán & tin/
mạng diện rộng-WAN
Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).
wide area network /xây dựng/
mạng khu rộng
wide area network /toán & tin/
mạng toàn cục
Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).
wide area network /toán & tin/
mạng toàn cục-WAN
Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).
wide area network /điện lạnh/
mạng trải rộng
wide area network /toán & tin/
mạng vùng rộng
WAN, wide area network
mạng diện rộng
Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).
WAN, wide area network /toán & tin/
mạng vùng rộng
WAN, wide area network
mạng WAN
wireless wide area network, Wide Area Network
mạng diện rộng vô tuyến