TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alternating current motor

động cơ xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động cơ đổi chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tụ điện kiểu građien xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alternating current motor

 alternating current motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating gradient focusing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating current motor /cơ khí & công trình/

động cơ xoay chiều

 alternating current motor

động cơ đổi chiều

 alternating current motor, reversing motor /điện lạnh/

động cơ đổi chiều

alternating gradient focusing, alternating current motor

tụ điện kiểu građien xoay chiều